40531.
shapely
có hình dáng đẹp; có hình dáng ...
Thêm vào từ điển của tôi
40532.
stamp-mill
máy nghiền quặng
Thêm vào từ điển của tôi
40533.
out-relief
tiền trợ cấp cho những người kh...
Thêm vào từ điển của tôi
40534.
arterialize
(số nhiều) biến (máu tĩnh mạch)...
Thêm vào từ điển của tôi
40535.
dungy
có phân; bẩn thỉu
Thêm vào từ điển của tôi
40536.
ebullient
sôi, đang sôi
Thêm vào từ điển của tôi
40537.
endoscope
(y học) đèn soi trong
Thêm vào từ điển của tôi
40538.
sea-toad
(động vật học) cá vây chân
Thêm vào từ điển của tôi
40539.
eudemonism
(triết học) chủ nghĩa hạnh phúc
Thêm vào từ điển của tôi
40540.
prefatory
(thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nó...
Thêm vào từ điển của tôi