TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29831. solfeggio (âm nhạc) sự xướng âm

Thêm vào từ điển của tôi
29832. apices đỉnh ngọc, chỏm

Thêm vào từ điển của tôi
29833. soused (từ lóng) say tuý luý, say bí t...

Thêm vào từ điển của tôi
29834. interpunctuate chấm câu

Thêm vào từ điển của tôi
29835. loupe kính lúp

Thêm vào từ điển của tôi
29836. unbiassed không thành kiến

Thêm vào từ điển của tôi
29837. viol (âm nhạc) đàn viôn

Thêm vào từ điển của tôi
29838. chronicity (y học) tính mạn, tính kinh niê...

Thêm vào từ điển của tôi
29839. camphor ball viên long não

Thêm vào từ điển của tôi
29840. progressivism thuyết tiến bộ

Thêm vào từ điển của tôi