TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29861. metabolism (sinh vật học) sự trao đổi chất

Thêm vào từ điển của tôi
29862. sunwards (như) sunward

Thêm vào từ điển của tôi
29863. exegetic (tôn giáo) có tính chất luận bì...

Thêm vào từ điển của tôi
29864. lowliness tính chất tầm thường, tính ti t...

Thêm vào từ điển của tôi
29865. licentiateship bằng cử nhân

Thêm vào từ điển của tôi
29866. top hat mũ chóp cao

Thêm vào từ điển của tôi
29867. decrepit già yếu, hom hem, lụ khụ

Thêm vào từ điển của tôi
29868. adulatory nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
29869. stone marten (động vật học) chồn bạc ức (ở n...

Thêm vào từ điển của tôi
29870. quick break bánh nướng ngay được

Thêm vào từ điển của tôi