29871.
stone marten
(động vật học) chồn bạc ức (ở n...
Thêm vào từ điển của tôi
29872.
viscidity
tính sền sệt, tính lầy nhầy, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
29873.
nigrescence
màu hơi đen
Thêm vào từ điển của tôi
29874.
engrained
ăn sâu, thâm căn cố đế
Thêm vào từ điển của tôi
29875.
medusae
(động vật học) con sứa
Thêm vào từ điển của tôi
29876.
drouthy
(thơ ca), (Ê-cốt), (từ Mỹ,nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
29877.
prismy
có lăng trụ
Thêm vào từ điển của tôi
29878.
rewardable
đáng thưởng, đáng thưởng công
Thêm vào từ điển của tôi
29879.
abscissa
(như) absciss
Thêm vào từ điển của tôi
29880.
viscous
sền sệt, lầy nhầy, nhớt
Thêm vào từ điển của tôi