TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29901. unshrinking không lùi bước, gan dạ, cưng qu...

Thêm vào từ điển của tôi
29902. dyne (vật lý) đyn

Thêm vào từ điển của tôi
29903. trustfulness tính hay tin cậy, tính hay tín ...

Thêm vào từ điển của tôi
29904. ire (thơ ca) sự nổi giận, sự giận d...

Thêm vào từ điển của tôi
29905. disoblige không quan tâm đến ý muốn (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
29906. heptagonal (toán học) (thuộc) hình bảy cạn...

Thêm vào từ điển của tôi
29907. irenic nhằm đem lại hoà bình

Thêm vào từ điển của tôi
29908. widowhood cnh goá bụa

Thêm vào từ điển của tôi
29909. underletter người cho thuê lại tàu bè

Thêm vào từ điển của tôi
29910. nates đít, mông đít

Thêm vào từ điển của tôi