29901.
stripy
có sọc, có vằn
Thêm vào từ điển của tôi
29902.
waterside
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
Thêm vào từ điển của tôi
29903.
obesity
sự béo phị, sự trệ
Thêm vào từ điển của tôi
29904.
peevishness
tính cáu kỉnh tính hay cáu, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
29905.
dew-fall
lúc sương sa
Thêm vào từ điển của tôi
29906.
effectuate
thực hiện, đem lại
Thêm vào từ điển của tôi
29907.
heptagonal
(toán học) (thuộc) hình bảy cạn...
Thêm vào từ điển của tôi
29908.
taurine
(thuộc) bò đực
Thêm vào từ điển của tôi
29909.
oscillatory
lung lay, lúc lắc
Thêm vào từ điển của tôi
29910.
pejorative
có nghĩa xấu (từ)
Thêm vào từ điển của tôi