29911.
gabbro
(khoáng chất) Gabro
Thêm vào từ điển của tôi
29912.
pauperise
bần cùng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
29913.
ridel
(tôn giáo) màn (bàn thờ)
Thêm vào từ điển của tôi
29915.
psychoneurosis
(y học) bệnh loạn thần kinh chứ...
Thêm vào từ điển của tôi
29916.
em
M, m (chữ cái)
Thêm vào từ điển của tôi
29917.
crack-jaw
(thông tục) khó đọc, khó phát â...
Thêm vào từ điển của tôi
29918.
cloggy
kềnh càng, cồng kềnh, chướng
Thêm vào từ điển của tôi
29920.
spinnery
xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
Thêm vào từ điển của tôi