TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29921. crack-jaw (thông tục) khó đọc, khó phát â...

Thêm vào từ điển của tôi
29922. cloggy kềnh càng, cồng kềnh, chướng

Thêm vào từ điển của tôi
29923. indefatigableness sự không biết mỏi mệt

Thêm vào từ điển của tôi
29924. spinnery xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ

Thêm vào từ điển của tôi
29925. guff (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...

Thêm vào từ điển của tôi
29926. call-up (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh ...

Thêm vào từ điển của tôi
29927. indefensibility tính chất (tình trạng) không th...

Thêm vào từ điển của tôi
29928. lettered có học, hay chữ, thông thái

Thêm vào từ điển của tôi
29929. bryology môn nghiên cứu rêu

Thêm vào từ điển của tôi
29930. weanling đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới...

Thêm vào từ điển của tôi