29941.
playwright
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng h...
Thêm vào từ điển của tôi
29942.
unwrought
chưa gia công (kim loại); chưa ...
Thêm vào từ điển của tôi
29943.
impenitentness
sự không hối cãi, sự không ăn n...
Thêm vào từ điển của tôi
29944.
keck
oẹ
Thêm vào từ điển của tôi
29945.
arrowy
hình tên, giống mũi tên
Thêm vào từ điển của tôi
29946.
profligate
phóng đãng, trác táng
Thêm vào từ điển của tôi
29947.
contentious
hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay c...
Thêm vào từ điển của tôi
29948.
interpol
(viết tắt) của International Po...
Thêm vào từ điển của tôi
29949.
irremissibleness
tính không thể tha thứ được (tộ...
Thêm vào từ điển của tôi
29950.
misbelieve
tin tưởng sai
Thêm vào từ điển của tôi