29961.
numerator
người đếm, người tính
Thêm vào từ điển của tôi
29962.
fire-light
ánh sáng lò sưởi
Thêm vào từ điển của tôi
29963.
open book
(nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái p...
Thêm vào từ điển của tôi
29964.
incompletion
tình trạng thiếu, tình trạng ch...
Thêm vào từ điển của tôi
29965.
roseola
(y học) ban đào
Thêm vào từ điển của tôi
29966.
hoar
hoa râm (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi
29967.
cutty
cộc, cụt, ngắn ngủn
Thêm vào từ điển của tôi
29968.
merriment
sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui ch...
Thêm vào từ điển của tôi
29969.
pietism
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá...
Thêm vào từ điển của tôi
29970.
self-abnegation
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả...
Thêm vào từ điển của tôi