Từ: seise
/si:z/
-
động từ
(pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
to be seised of something; to stand seised of something
được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì
Từ gần giống