29931.
memorandum
sự ghi để nhớ
Thêm vào từ điển của tôi
29932.
amenably
tuân theo, theo đúng
Thêm vào từ điển của tôi
29933.
pa
(thông tục), (viết tắt) của pa...
Thêm vào từ điển của tôi
29934.
thunderer
(the Thunderer) thần sấm
Thêm vào từ điển của tôi
29935.
oblige
bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa...
Thêm vào từ điển của tôi
29936.
wheedle
phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dàn...
Thêm vào từ điển của tôi
29938.
colour-bar
sự phân biệt chủng tộc
Thêm vào từ điển của tôi
29939.
pauperise
bần cùng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
29940.
psychoneurosis
(y học) bệnh loạn thần kinh chứ...
Thêm vào từ điển của tôi