TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: regurgitate

/ri'gə:dʤiteit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra

  • phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)