TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29851. overtire bắt làm việc quá mệt

Thêm vào từ điển của tôi
29852. scenographer hoạ sĩ vẽ phối cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
29853. electro-analysis phép phân tích học

Thêm vào từ điển của tôi
29854. emerods (y học) bệnh trĩ

Thêm vào từ điển của tôi
29855. machine-shop xưởng chế tạo máy, xưởng sửa ch...

Thêm vào từ điển của tôi
29856. nag con ngựa nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
29857. co-operativeness tính chất hợp tác, tinh thần cộ...

Thêm vào từ điển của tôi
29858. euphuism lối viết văn cầu kỳ, lối viết v...

Thêm vào từ điển của tôi
29859. prolative (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ng...

Thêm vào từ điển của tôi
29860. pepper-and-salt

Thêm vào từ điển của tôi