TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29821. fire-light ánh sáng lò sưởi

Thêm vào từ điển của tôi
29822. open book (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái p...

Thêm vào từ điển của tôi
29823. roseola (y học) ban đào

Thêm vào từ điển của tôi
29824. tombstone bia mộ, mộ chí

Thêm vào từ điển của tôi
29825. after-life kiếp sau, đời sau

Thêm vào từ điển của tôi
29826. preferment sự đề bạt, sự thăng cấp

Thêm vào từ điển của tôi
29827. fossilation sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch

Thêm vào từ điển của tôi
29828. limpidity trạng thái trong trẻo, trạng th...

Thêm vào từ điển của tôi
29829. salt-spoon thìa xúc muối

Thêm vào từ điển của tôi
29830. cutty cộc, cụt, ngắn ngủn

Thêm vào từ điển của tôi