TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29811. interpol (viết tắt) của International Po...

Thêm vào từ điển của tôi
29812. irremissibleness tính không thể tha thứ được (tộ...

Thêm vào từ điển của tôi
29813. lysine (hoá học) Lizin (một loại amino...

Thêm vào từ điển của tôi
29814. freight train (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
29815. out-of-date không còn đúng mốt nữa, lỗi thờ...

Thêm vào từ điển của tôi
29816. aforethought cố ý, có định trước, có suy tín...

Thêm vào từ điển của tôi
29817. artel Acten, nhóm sản xuất tập thể (ở...

Thêm vào từ điển của tôi
29818. prosthetic (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận ...

Thêm vào từ điển của tôi
29819. astrobotany thực vật học vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
29820. meanwhite in the meantime trong lúc ấy, t...

Thêm vào từ điển của tôi