29811.
mouth-organ
kèn acmônica
Thêm vào từ điển của tôi
29812.
ontogenetic
(sinh vật học) (thuộc) sự phát ...
Thêm vào từ điển của tôi
29813.
quant
sào bịt đầu (sào chống thuyền c...
Thêm vào từ điển của tôi
29814.
toil-worn
kiệt sức, rã rời
Thêm vào từ điển của tôi
29815.
endeavour
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán s...
Thêm vào từ điển của tôi
29816.
footboard
bậc lên xuống (pử xe)
Thêm vào từ điển của tôi
29818.
obstinacy
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
29820.
tzarism
chế độ Nga hoàng
Thêm vào từ điển của tôi