TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29801. permalloy hợp kim pecmalci

Thêm vào từ điển của tôi
29802. sotto voce nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)

Thêm vào từ điển của tôi
29803. incoagulable không đông được (máu)

Thêm vào từ điển của tôi
29804. lacteal (thuộc) sữa; như sữa

Thêm vào từ điển của tôi
29805. spiracle (động vật học) lỗ thở (của sâu ...

Thêm vào từ điển của tôi
29806. scaphoid (giải phẫu) hình thuyền (xương)

Thêm vào từ điển của tôi
29807. tallow mỡ (để làm nến, làm xà phòng......

Thêm vào từ điển của tôi
29808. podgy béo lùn

Thêm vào từ điển của tôi
29809. scotch broth món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm...

Thêm vào từ điển của tôi
29810. warlike (thuộc) chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi