29771.
irenic
nhằm đem lại hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
29772.
widowhood
cnh goá bụa
Thêm vào từ điển của tôi
29773.
odontoblastic
(giải phẫu) tế bào tạo răng
Thêm vào từ điển của tôi
29774.
underletter
người cho thuê lại tàu bè
Thêm vào từ điển của tôi
29775.
frontwards
về phía trước
Thêm vào từ điển của tôi
29776.
describable
có thể tả, diễn tả được, mô tả ...
Thêm vào từ điển của tôi
29777.
stabilize
làm cho vững vàng; làm ổn định
Thêm vào từ điển của tôi
29778.
transcendency
tính siêu việt, tính hơn hẳn
Thêm vào từ điển của tôi
29779.
constipation
(y học) chứng táo bón
Thêm vào từ điển của tôi
29780.
divalent
(hoá học) có hoá trị hai
Thêm vào từ điển của tôi