29741.
scabies
bệnh ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
29742.
tail-wind
(hàng không) gió xuôi
Thêm vào từ điển của tôi
29743.
wallop
(từ lóng) cái quất, cái vụt mạn...
Thêm vào từ điển của tôi
29744.
septicemic
(y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm ...
Thêm vào từ điển của tôi
29745.
conveyancer
luật sư chuyên thảo giấy chuyển...
Thêm vào từ điển của tôi
29746.
impoverishment
sự bần cùng hoá, sự làm nghèo k...
Thêm vào từ điển của tôi
29747.
ossifrage
chim ưng biển ((cũng) osprey)
Thêm vào từ điển của tôi
29748.
anarchical
vô chính phủ
Thêm vào từ điển của tôi
29749.
heathenism
tà giáo
Thêm vào từ điển của tôi
29750.
axillae
(giải phẫu) nách
Thêm vào từ điển của tôi