TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29721. handcar (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe goòng nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
29722. stand-out cái xuất sắc, cái nổi bật

Thêm vào từ điển của tôi
29723. soused (từ lóng) say tuý luý, say bí t...

Thêm vào từ điển của tôi
29724. farthermost xa nhất

Thêm vào từ điển của tôi
29725. habilitation sự xuất vốn để khai khác (mỏ......

Thêm vào từ điển của tôi
29726. loupe kính lúp

Thêm vào từ điển của tôi
29727. nidification sự làm tổ

Thêm vào từ điển của tôi
29728. factionalism óc bè phái, tư tưởng bè phái, c...

Thêm vào từ điển của tôi
29729. linden (thực vật học) cây đoan

Thêm vào từ điển của tôi
29730. commemorative để kỷ niệm, để tưởng niệm

Thêm vào từ điển của tôi