29701.
maggot
con giòi (trong thịt thối, phó ...
Thêm vào từ điển của tôi
29702.
somnolence
tình trạng mơ màng, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
29703.
kopeck
đồng côpêch (tiền Liên-xô)
Thêm vào từ điển của tôi
29704.
broadside
(hàng hải) phần mạn tàu nổi trê...
Thêm vào từ điển của tôi
29705.
petition
sự cầu xin, sự thỉnh cầu
Thêm vào từ điển của tôi
29706.
kieselguhr
(khoáng chất) kizengua, đất tảo...
Thêm vào từ điển của tôi
29707.
sit-down
cuộc đình công ngồi, cuộc đình ...
Thêm vào từ điển của tôi
29709.
scrubwoman
người đàn bà làm nghề quét dọn ...
Thêm vào từ điển của tôi
29710.
mastership
chức vụ làm thầy; nghề làm thầy
Thêm vào từ điển của tôi