Từ: travesty
/'trævisti/
-
danh từ
sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
to make a travesty of...
bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa
-
động từ
bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
to travesty someone's style
nhại văn của ai