TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2971. reverse đảo, nghịch, ngược lại, trái lạ...

Thêm vào từ điển của tôi
2972. lion con sư tử

Thêm vào từ điển của tôi
2973. easily thoải mái, thanh thản, không lo...

Thêm vào từ điển của tôi
2974. copper (từ lóng) cảnh sát, mật thám, c...

Thêm vào từ điển của tôi
2975. hoop cái vòng (của trẻ con dùng để c...

Thêm vào từ điển của tôi
2976. entirely toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; ho...

Thêm vào từ điển của tôi
2977. fellowship tình bạn, tình bằng hữu; sự gia...

Thêm vào từ điển của tôi
2978. we'll ...

Thêm vào từ điển của tôi
2979. piggy con lợn con

Thêm vào từ điển của tôi
2980. west hướng tây, phưng tây, phía tây

Thêm vào từ điển của tôi