TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scoop

/sku:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)

  • cái môi dài cán; môi (đầu)

  • cái gàu múc nước (đầy)

  • sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc

  • (giải phẫu) cái nạo

  • môn lãi lớn (do đầu cơ)

  • (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)

  • động từ

    xúc (than...), múc (nước...)

  • thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)

  • nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)