Từ: address
-
danh từ
địa chỉ
-
bài nói chuyện, diễn văn
-
cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện
-
sự khéo léo, sự khôn ngoan
-
(số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh
to pay one's addresses to a lady
tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà
-
(thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng
-
động từ
đề địa chỉ
to a letter
đề địa chỉ trên một bức thư
-
gửi
to address a letter to somebody
gửi một bức thư cho ai
-
xưng hô, gọi
how to address an ambassador
xưng hô như thế nào với một đại sứ
-
nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho
to oneself to someone
nói với ai; viết (thư) cho ai
to address an audience
nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả
-
to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý
to address oneself to a task
toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ
-
(thể dục,thể thao) nhắm
to address the ball
nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)
Từ gần giống