1821.
nightmare
cơn ác mộng
Thêm vào từ điển của tôi
1822.
cast
sự quăng, sự ném (lưới...); sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
1823.
clip
cái ghim, cái cặp, cái kẹp
Thêm vào từ điển của tôi
1824.
crack
(thông tục) cừ, xuất sắc
Thêm vào từ điển của tôi
1826.
worship
(tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng...
Thêm vào từ điển của tôi
1827.
festive
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
Thêm vào từ điển của tôi
1828.
ribbon
dải, băng, ruy băng
Thêm vào từ điển của tôi
1829.
living
cuộc sống sinh hoạt
Thêm vào từ điển của tôi
1830.
swear
lời thề
Thêm vào từ điển của tôi