Từ: sterling
/'stə:liɳ/
-
tính từ
thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
to be of sterling gold
bằng vàng thật, bằng vàng mười
-
có chân giá trị
man of sterling worth
người có chân giá trị
sterling qualities
đức tính tốt thực sự
-
danh từ
đồng xtecling, đồng bảng Anh
sterling area
khu vực đồng bảng Anh
Từ gần giống