TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beck

/bek/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    suối (ở núi)

  • sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)

  • động từ

    vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

    Cụm từ/thành ngữ

    to be at someone's beck and call

    hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai