TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beckon

/'bekən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

    to beckon someone to come nearer

    vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần