Từ: entertain
/,entə'tein/
-
động từ
tiếp đãi; chiêu đãi
-
giải trí, tiêu khiển
-
nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
-
hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
-
trao đổi (thư từ...)
Cụm từ/thành ngữ
to entertain a discourse upon something
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Từ gần giống