TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: entertainer

/,entə'teinə /
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người tiếp đãi, người chiêu đãi

  • người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)