Từ: whore
/h :/
-
danh từ
đĩ, gái điếm
-
động từ
làm đĩ, m i dâm (đàn bà)
-
chi gái (đàn ông)
Cụm từ/thành ngữ
to play the whore
ăn chi truỵ lạc
Từ gần giống