91.
thing
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, ...
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
92.
more
nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
94.
belike
(từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không c...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
95.
well
tốt, giỏi, hay
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
97.
us
chúng tôi, chúng ta, chúng mình
Đại từ
Thêm vào từ điển của tôi
98.
pinky
hơi hồng, hồng nhạt
Màu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
99.
yummy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
100.
i
tôi, ta, tao, tớ
Đại từ
Thêm vào từ điển của tôi