Từ: want
-
động từ
muốn, cần
to want a rest
cần nghỉ ngơi
hair wants cutting
tóc phải hớt rồi đấy
-
Muốn, thiếu, không có
to want patience
thiếu khiên nhẫn
it wants five minutes to seven
bảy giờ kém năm
-
muốn, muốn có
he wants to go with us
hắn muốn đi với chúng ta
what else do you want?
anh còn muốn gì khác nữa?
-
tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
to want a situation
tìm một công ăn việc làm
the suspect is wanted by the police
kẻ tình nghi đang bị công an truy nã
-
danh từ
sự thiếu, sự không có, sự khuyết
want of food
sự thiếu thức ăn
want of thought
sự thiếu suy nghĩ
-
sự cần, sự cần thiết
the house is in want of repair
nhà cần sửa chữa
-
((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết
he is a man of few wants
ông ta là một người ít nhu cầu
-
cảnh túng thiếu, cảnh nghèo
to be in want
sống thiếu thốn
-
động từ
thiếu, không có
to want for nothing
không thiếu gì cả
-
túng thiếu
communism will not let anyone want
chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu
Cụm từ/thành ngữ
to want for
thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
to want in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập
to want out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra
Từ gần giống