Từ: something
-
danh từ
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
we can learn something from his talk
chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
-
điều này, việc này
I've something to tell you
tôi có việc này muốn nói với anh
-
cái đúng, cái có lý
there is something in what you said
có cái đúng trong lời anh nói đấy
-
chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó
to be (have) something in an office
làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan
-
phó từ
something like (thông tục) mới thật là
this is something like a cake
đây mới thật là bánh
-
(từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
he was something impatient
nó hơi sốt ruột
he was something troubled
anh ta hơi băn khoăn một chút
Cụm từ/thành ngữ
he is something of a carpenter
hắn cũng biết chút ít nghề mộc
it is something to be safe home again
về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
to see something of somebody
thỉnh thoảng mới gặp ai