TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Động từ 61 run sự chạy Động từ Thêm vào từ điển của tôi 62 spell đánh vần Động từ Thêm vào từ điển của tôi 63 found tìm thấy Động từ Thêm vào từ điển của tôi 64 feel thấy, cảm thấy, có cảm giác, có... Động từ Thêm vào từ điển của tôi 65 care sự chăn sóc, sự chăm nom, sự gi... Động từ Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 66 leave rời đi Động từ Thêm vào từ điển của tôi 67 show chỉ, bảo, dạy Động từ Thêm vào từ điển của tôi 68 frozen sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; t... Động từ Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 69 live sống Động từ Thêm vào từ điển của tôi 70 happen xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy... Động từ Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 ... 4 5 6 7 8 9 10 ... 18 19 »