TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: help

/help/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    cứu, giúp đỡ, cứu giúp

    to someone out of a difficulty

    giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn

    to help someone across a stream

    giúp ai đi qua dòng suối

    ví dụ khác
  • danh từ

    sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích

    to need someone's help

    cần sự giúp đỡ của ai

    to give help to someone

    giúp đỡ ai

    ví dụ khác
  • phương cứu chữa, lối thoát

    there is no help for it

    chuyện này thật vô phương cứu chữa

  • phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà

    lady help

    người giúp việc bà chủ nhà

    mother's help

    bà bảo mẫu

  • động từ

    đưa mời (đồ ăn, thức uống)

    let me help you to some more wine

    xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi

    help yourself

    xin mời ông xơi

  • nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa

    I could not help laughing

    tôi không thể nào nhịn được cười

    I could not help it

    tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được

    ví dụ khác