TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: helpless

/'helplis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không tự lo liệu được, không tự lực được

    a helpless invalid

    một người tàn phế không tự lực được

  • không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ

    a helpless child

    một em bé không nơi nương tựa