TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8701. bilateral hai bên

Thêm vào từ điển của tôi
8702. winter-green (thực vật học) cây lộc đề

Thêm vào từ điển của tôi
8703. jamboree buổi chè chén; buổi liên hoan

Thêm vào từ điển của tôi
8704. inactivity tính kém hoạt động, tính thiếu ...

Thêm vào từ điển của tôi
8705. interchangeability tính có thể thay cho nhau

Thêm vào từ điển của tôi
8706. commodore thiếu tướng hải quân

Thêm vào từ điển của tôi
8707. corniced có gờ; có mái đua

Thêm vào từ điển của tôi
8708. tablet-talk câu chuyện trong bữa ăn

Thêm vào từ điển của tôi
8709. adventuress người đàn bà thích phiêu lưu mạ...

Thêm vào từ điển của tôi
8710. jet set (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người gi...

Thêm vào từ điển của tôi