TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: derelict

/'derilikt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ

    a derelict ship

    chiếc tàu vô chủ

  • danh từ

    tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận

  • vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận