TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8681. remindful (+ of) nhắc lại, nhớ lại

Thêm vào từ điển của tôi
8682. worsted sợi len xe

Thêm vào từ điển của tôi
8683. judgement debtor người bị toà xét phải trả nợ

Thêm vào từ điển của tôi
8684. laughing-gas (hoá học) khí tê (dùng khi chữa...

Thêm vào từ điển của tôi
8685. save all (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết ki...

Thêm vào từ điển của tôi
8686. deafening làm điếc; làm inh tai, làm chói...

Thêm vào từ điển của tôi
8687. overdrunk uống nhiều quá, uống quá mức

Thêm vào từ điển của tôi
8688. whoredom nghề làm đĩ, nghề m i dâm

Thêm vào từ điển của tôi
8689. paternalism chủ nghĩa gia trưởng

Thêm vào từ điển của tôi
8690. jungle fever sốt rét rừng

Thêm vào từ điển của tôi