TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pool

/pu:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vũng

  • ao; bể bơi (bơi)

  • vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)

  • động từ

    đào (lỗ) để đóng nêm phá đá

  • đào xới chân (vĩa than...)

  • danh từ

    tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)

  • trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá

    football pool

    trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)

  • vốn chung, vốn góp

  • Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung

  • trò chơi pun (một lối chơi bi-a)

  • động từ

    góp thành vốn chung

  • chia phần, chung phần (tiền thu được...)