7021.
plotter
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
Thêm vào từ điển của tôi
7022.
slave-born
sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ...
Thêm vào từ điển của tôi
7023.
sleeveless
không có tay (áo)
Thêm vào từ điển của tôi
7025.
undischarged
(quân sự) chưa tháo đạn (súng)
Thêm vào từ điển của tôi
7026.
full-blown
nở to (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
7027.
wishful
thèm muốn ao ước; ước mong, mon...
Thêm vào từ điển của tôi
7028.
provenance
nguồn gốc, lai lịch, nơi phát h...
Thêm vào từ điển của tôi
7030.
unused
không dùng; chưa dùng đến
Thêm vào từ điển của tôi