TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7051. quadrillion (Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ M...

Thêm vào từ điển của tôi
7052. egg-shell vỏ trứng

Thêm vào từ điển của tôi
7053. blue ribbon (hàng hải) giải thưởng tàu (chở...

Thêm vào từ điển của tôi
7054. snake-charming thuật bắt rắn

Thêm vào từ điển của tôi
7055. stairway cầu thang

Thêm vào từ điển của tôi
7056. buffer (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; c...

Thêm vào từ điển của tôi
7057. smattering kiến thức nông cạn; sự biết lõm...

Thêm vào từ điển của tôi
7058. basic english (viết tắt) của British American...

Thêm vào từ điển của tôi
7059. non-believer người không tín ngưỡng

Thêm vào từ điển của tôi
7060. distance-piece (kỹ thuật) thanh giằng

Thêm vào từ điển của tôi