Từ: gizzard
/'gizəd/
-
danh từ
cái mề (chim)
-
(nghĩa bóng) cổ họng
to stick in one's gizzard
(nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
Cụm từ/thành ngữ
to fret one's gizzard
lo lắng, buồn phiền