7011.
best looker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
7013.
unrelaxed
không nới lỏng, không buông lỏn...
Thêm vào từ điển của tôi
7014.
acceptor
(thương nghiệp) người nhận than...
Thêm vào từ điển của tôi
7015.
accidental
tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
Thêm vào từ điển của tôi
7016.
congresswoman
nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, ...
Thêm vào từ điển của tôi
7017.
shirt-sleeves
in one's shirt-sleeves mặc áo s...
Thêm vào từ điển của tôi
7018.
tongue-tied
mắc tật líu lưỡi
Thêm vào từ điển của tôi
7019.
powder-puff
nùi bông thoa phấn
Thêm vào từ điển của tôi
7020.
toothpick
tăm (xỉa răng)
Thêm vào từ điển của tôi