6011.
restrict
hạn chế, giới hạn, thu hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
6012.
manifold
rất nhiều; nhiều vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
6013.
unsophisticated
thật (hàng hoá); không gi mạo; ...
Thêm vào từ điển của tôi
6014.
peace-offering
đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
6015.
challenger
người thách
Thêm vào từ điển của tôi
6016.
adulthood
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
6017.
drainage
sự rút nước, sự tháo nước, sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
6018.
cowardly
nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Thêm vào từ điển của tôi
6019.
baboon
(động vật học) khỉ đầu chó
Thêm vào từ điển của tôi
6020.
bender
(từ lóng) bữa chén linh đình, b...
Thêm vào từ điển của tôi