Từ: sedentary
/'sedntəri/
-
tính từ
ngồi
sedentary posture
tư thế ngồi
-
ở một chỗ, ít đi chỗ khác
-
(động vật học) không di trú theo mùa (chim)
-
chờ mồi (nhện)
-
danh từ
người hay ở nhà
-
con nhện nằm chờ mồi