6001.
soften
làm cho mềm, làm cho dẻo
Thêm vào từ điển của tôi
6002.
dressing
sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo
Thêm vào từ điển của tôi
6003.
pussy-willow
(thực vật học) cây liễu tơ
Thêm vào từ điển của tôi
6004.
decomposition
(vật lý), (hoá học) sự phân tí...
Thêm vào từ điển của tôi
6005.
spade-work
công việc đào đất bằng mai
Thêm vào từ điển của tôi
6006.
wanderlust
tính thích du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
6007.
cruiser
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu t...
Thêm vào từ điển của tôi
6008.
battlefield
chiến trường
Thêm vào từ điển của tôi
6009.
projector
người đặt kế hoạch, người đặt đ...
Thêm vào từ điển của tôi
6010.
bulldozer
xe ủi đất
Thêm vào từ điển của tôi