Từ: fastening
/'fɑ:sniɳ/
-
danh từ
sự buộc, sự trói chặt
-
sự đóng chặt, sự cài chặt
-
sự thắt chặt nút
-
cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)