TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5971. thatching sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp...

Thêm vào từ điển của tôi
5972. coupler người mắc nối

Thêm vào từ điển của tôi
5973. smelly (thông tục) nặng mùi, thối, ôi

Thêm vào từ điển của tôi
5974. safeguard cái để bảo vệ, cái để che chở

Thêm vào từ điển của tôi
5975. bested giúp đỡ, giúp ích cho

Thêm vào từ điển của tôi
5976. wolf-dog giống chó canh cừu (phòng chó s...

Thêm vào từ điển của tôi
5977. family circle nhóm người thân thuộc bè bạn tr...

Thêm vào từ điển của tôi
5978. necromancer thầy đồng gọi hồn

Thêm vào từ điển của tôi
5979. landlord chủ nhà (nhà cho thuê)

Thêm vào từ điển của tôi
5980. fall-guy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...

Thêm vào từ điển của tôi